Có 2 kết quả:
体魄 tǐ pò ㄊㄧˇ ㄆㄛˋ • 體魄 tǐ pò ㄊㄧˇ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physique
(2) build
(2) build
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physique
(2) build
(2) build
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0